Trang chủTJC • FRA
add
Tongda Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0065 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 € - 0,0080 €
Phạm vi một năm
0,0050 € - 0,017 €
Giá trị vốn hóa thị trường
741,16 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -29,44% |
Chi phí hoạt động | 258,17 Tr | -41,96% |
Thu nhập ròng | -1,98 T | -216,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -151,90 | -348,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -538,72 Tr | -45,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -15,84% |
Tổng tài sản | 7,15 T | -46,22% |
Tổng nợ | 4,25 T | -32,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 T | -216,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
10.000