Trang chủTJSETIA • KLSE
add
Tuju Setia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
81,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
20,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,32 Tr | 59,02% |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | -11,05% |
Thu nhập ròng | 640,00 N | 105,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | 103,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 Tr | 110,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,39 Tr | -2,55% |
Tổng tài sản | 515,72 Tr | 20,01% |
Tổng nợ | 442,46 Tr | 20,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 640,00 N | 105,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,81 Tr | 2.184,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -625,00 N | 91,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | 460,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,28 Tr | 308,60% |
Dòng tiền tự do | 17,88 Tr | 1.387,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
418