Trang chủTK • CVE
add
Tinka Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 301,16 N | -24,51% |
Thu nhập ròng | -186,41 N | 59,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 Tr | -46,12% |
Tổng tài sản | 76,45 Tr | 0,70% |
Tổng nợ | 338,57 N | -40,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,41 N | 59,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,68 N | 76,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -637,56 N | 55,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 987,41 N | 154,88% |
Dòng tiền tự do | -865,67 N | 51,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web