Trang chủTKBP • SWX
add
Thurgauer Kantonalbank
Giá đóng cửa hôm trước
138,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
138,50 CHF - 141,50 CHF
Phạm vi một năm
119,50 CHF - 146,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
558,00 Tr CHF
Số lượng trung bình
1,55 N
Tỷ số P/E
3,53
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,66 Tr | 1,66% |
Chi phí hoạt động | 61,89 Tr | 4,37% |
Thu nhập ròng | 38,25 Tr | -2,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,90 | -4,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,15 T | 21,32% |
Tổng tài sản | 35,43 T | 8,00% |
Tổng nợ | 32,60 T | 8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,25 Tr | -2,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |