Trang chủTKCM • OTCMKTS
add
Token Communities Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,60 $
Số lượng trung bình
1,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,07 N | 3.386,59% |
Chi phí hoạt động | 115,07 N | 105,26% |
Thu nhập ròng | -106,17 N | -93,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 N | -105,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,68 N | 6.146,95% |
Tổng tài sản | 5,25 Tr | 4.508,13% |
Tổng nợ | 10,17 Tr | 525,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,17 N | -93,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -829,08 N | -4.413,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 671,49 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,59 N | -119.283,33% |
Dòng tiền tự do | -789,33 N | 46,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2