Trang chủTKFEN • IST
add
Tekfen Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
108,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
109,50 ₺ - 111,00 ₺
Phạm vi một năm
46,52 ₺ - 165,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
41,00 T TRY
Số lượng trung bình
4,42 Tr
Tỷ số P/E
100,40
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,56 T | -38,89% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | -38,45% |
Thu nhập ròng | -733,44 Tr | -0,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,41 | -63,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 461,32 Tr | -63,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,29 T | -24,05% |
Tổng tài sản | 70,18 T | 22,31% |
Tổng nợ | 37,34 T | 15,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -733,44 Tr | -0,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 T | -116,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -626,21 Tr | -65,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,41 Tr | -86,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 T | -146,68% |
Dòng tiền tự do | -1,67 T | -177,15% |
Giới thiệu
Tekfen Holding Co., Inc. is a Turkey-based holding company. Wikipedia
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
11.621