Trang chủTKIM • IDX
add
Pabrik Kertas Tjiwi Kimia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.200,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5.100,00 Rp - 5.300,00 Rp
Phạm vi một năm
4.450,00 Rp - 9.075,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
15,88 NT IDR
Số lượng trung bình
871,99 N
Tỷ số P/E
3,17
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,80 Tr | -13,55% |
Chi phí hoạt động | 19,51 Tr | -2,74% |
Thu nhập ròng | 194,49 Tr | 412,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,13 | 493,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,14 Tr | -32,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,61 Tr | -3,71% |
Tổng tài sản | 3,86 T | 6,82% |
Tổng nợ | 1,18 T | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,05 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,49 Tr | 412,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,99 Tr | 135,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,67 Tr | -27,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,14 Tr | -1.681,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,54 Tr | -70,64% |
Dòng tiền tự do | -27,99 Tr | -111,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
5.200