Trang chủTKL • ASX
add
Traka Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 266,35 N | 5,32% |
Thu nhập ròng | -261,48 N | -5,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -265,42 N | -5,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,31 N | 73.280,38% |
Tổng tài sản | 734,50 N | 1.486,88% |
Tổng nợ | 76,05 N | -87,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,45 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -261,48 N | -5,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -267,78 N | -97,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 266,47 N | 127,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 N | 90,97% |
Dòng tiền tự do | -160,45 N | -2,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web