Trang chủTKM1T • TAL
add
TKM Grupp AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,30 €
Mức chênh lệch một ngày
9,27 € - 9,34 €
Phạm vi một năm
9,15 € - 10,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
378,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,93 Tr | -2,97% |
Chi phí hoạt động | 54,84 Tr | 2,95% |
Thu nhập ròng | -6,55 Tr | -333,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | -348,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,18 Tr | -45,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 612,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,77 Tr | 5,07% |
Tổng tài sản | 681,30 Tr | -0,16% |
Tổng nợ | 452,80 Tr | 0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,55 Tr | -333,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,95 Tr | -35,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,74 Tr | 125,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,38 Tr | -144,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,69 Tr | -59,57% |
Dòng tiền tự do | 35,01 Tr | 3,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
4.700