Trang chủTKNO3 • BVMF
add
Tekno SA Industria e Comercio
Giá đóng cửa hôm trước
99,30 R$
Phạm vi một năm
38,86 R$ - 99,30 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
271,90 Tr BRL
Tỷ số P/E
6,14
Tỷ lệ cổ tức
5,90%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,47 Tr | -4,45% |
Chi phí hoạt động | 8,61 Tr | 24,83% |
Thu nhập ròng | 10,33 Tr | -18,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | -15,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,36 Tr | -42,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,82 Tr | 12,84% |
Tổng tài sản | 409,99 Tr | 9,56% |
Tổng nợ | 85,37 Tr | 8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,33 Tr | -18,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,44 Tr | -211,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 Tr | 80,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -318,00 N | 0,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,67 Tr | -422,73% |
Dòng tiền tự do | -18,05 Tr | -221,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web