Trang chủTKNO4 • BVMF
add
Tekno SA Industria e Comercio Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
77,32 R$
Phạm vi một năm
51,06 R$ - 83,33 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
264,81 Tr BRL
Số lượng trung bình
160,00
Tỷ số P/E
4,56
Tỷ lệ cổ tức
7,57%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,12 Tr | 10,07% |
Chi phí hoạt động | 8,90 Tr | 7,10% |
Thu nhập ròng | 12,94 Tr | 39,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,57 | 26,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,82 Tr | 31,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,49 Tr | 83,91% |
Tổng tài sản | 409,13 Tr | 15,07% |
Tổng nợ | 90,15 Tr | 32,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,94 Tr | 39,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,00 N | -95,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,07 Tr | 174,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | -322,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,05 Tr | 64,24% |
Dòng tiền tự do | -2,99 Tr | -335,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web