Trang chủTKNO4 • BVMF
add
Tekno SA Industria e Comercio Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
83,88 R$
Phạm vi một năm
56,53 R$ - 89,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
113,86 Tr BRL
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
5,64
Tỷ lệ cổ tức
5,25%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,78 Tr | 2,24% |
Chi phí hoạt động | 7,52 Tr | -6,43% |
Thu nhập ròng | 11,48 Tr | 54,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,94 | 51,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,06 Tr | 70,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,71 Tr | 123,14% |
Tổng tài sản | 366,82 Tr | 9,54% |
Tổng nợ | 64,56 Tr | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,48 Tr | 54,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,24 Tr | 7.433,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,27 Tr | -179,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,90 Tr | 10,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 Tr | 114,70% |
Dòng tiền tự do | 7,38 Tr | 191,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web