Trang chủTKNO • NASDAQ
add
Alpha Teknova Inc
7,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,82%)+0,060
7,35 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,26 $
Mức chênh lệch một ngày
6,34 $ - 7,30 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 7,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
388,58 Tr USD
Số lượng trung bình
162,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,61 Tr | -16,60% |
Chi phí hoạt động | 7,90 Tr | -19,90% |
Thu nhập ròng | -5,36 Tr | 25,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,79 | 10,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,47 Tr | 0,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,60 Tr | -21,57% |
Tổng tài sản | 115,35 Tr | -12,97% |
Tổng nợ | 36,42 Tr | -21,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,36 Tr | 25,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,84 Tr | 26,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,00 N | 95,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,00 N | 73,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 Tr | 52,93% |
Dòng tiền tự do | -966,50 N | 80,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
211