Trang chủTKNSA • IST
add
Teknosa Ic ve Dis Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
25,78 ₺
Mức chênh lệch một ngày
24,84 ₺ - 25,92 ₺
Phạm vi một năm
23,36 ₺ - 44,74 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 T TRY
Số lượng trung bình
6,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,01 T | -5,68% |
Chi phí hoạt động | 2,94 T | 13,05% |
Thu nhập ròng | -328,05 Tr | -321,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 | -336,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 349,52 Tr | 125,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | -35,35% |
Tổng tài sản | 18,18 T | -14,30% |
Tổng nợ | 15,90 T | -9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -328,05 Tr | -321,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 T | -36,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 155,66 Tr | 46,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 T | 29,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,44 Tr | -62,50% |
Dòng tiền tự do | 759,21 Tr | 279,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.989