Trang chủTKNSA • IST
add
Teknosa Ic ve Dis Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
20,42 ₺
Mức chênh lệch một ngày
20,60 ₺ - 21,82 ₺
Phạm vi một năm
18,75 ₺ - 41,32 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T TRY
Số lượng trung bình
5,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,50 T | -18,22% |
Chi phí hoạt động | 2,79 T | -6,20% |
Thu nhập ròng | -414,03 Tr | -216,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,51 | -286,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -575,89 Tr | 7,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -12,93% |
Tổng tài sản | 17,07 T | 6,66% |
Tổng nợ | 14,99 T | 13,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -414,03 Tr | -216,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,13 T | -30,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,28 Tr | -32,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 T | 269,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 T | 33,20% |
Dòng tiền tự do | -2,85 T | 11,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.751