Trang chủTKO • LON
add
Taseko Mines Limited
Giá đóng cửa hôm trước
165,00 GBX
Phạm vi một năm
86,50 GBX - 238,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
640,14 Tr USD
Số lượng trung bình
2,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,62 Tr | 8,19% |
Chi phí hoạt động | 34,99 Tr | 33,38% |
Thu nhập ròng | -180,00 N | -120,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,12 | -119,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -57,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,72 Tr | -30,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,16 Tr | 151,80% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 40,27% |
Tổng nợ | 1,57 T | 44,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,00 N | -120,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,04 Tr | 140,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,32 Tr | -149,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,39 Tr | 4.107,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,12 Tr | 385,34% |
Dòng tiền tự do | -6,30 Tr | 84,77% |
Giới thiệu
Taseko Mines Limited is a mid-tier copper producer located in British Columbia, Canada. It operates Gibraltar Mine, the second largest open-pit copper mine in Canada, and is in the planning stages for several other mines including the Prosperity Mine, Harmony, and Aley. All production is sold at non-hedged market based prices. The market capitalization currently is roughly 740 million dollars. Wikipedia
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
233