Trang chủTKO • TSE
add
Taseko Mines Limited
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 $
Mức chênh lệch một ngày
3,12 $ - 3,27 $
Phạm vi một năm
2,46 $ - 4,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
989,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
619,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,80 Tr | 9,18% |
Chi phí hoạt động | -8,05 Tr | -144,51% |
Thu nhập ròng | -21,21 Tr | -155,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,64 | -151,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -62,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,85 Tr | 32,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -123,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,63 Tr | 77,51% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 38,56% |
Tổng nợ | 1,69 T | 47,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,21 Tr | -155,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,29 Tr | 16,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,09 Tr | -91,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | -116,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,02 Tr | -349,04% |
Dòng tiền tự do | -87,49 Tr | -2.894,80% |
Giới thiệu
Taseko Mines Limited is a mid-tier copper producer located in British Columbia, Canada. It operates Gibraltar Mine, the second largest open-pit copper mine in Canada, and is in the planning stages for several other mines including the Prosperity Mine, Harmony, and Aley. All production is sold at non-hedged market based prices. The market capitalization currently is roughly 740 million dollars. Wikipedia
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
233