Trang chủTKOI • OTCMKTS
add
Telkonet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0072 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0067 $ - 0,0067 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 Tr USD
Số lượng trung bình
165,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,45 Tr | 34,64% |
Chi phí hoạt động | 5,45 Tr | -0,26% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -211,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,21 | -131,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | 44,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 Tr | 37,38% |
Tổng tài sản | 7,88 Tr | 34,44% |
Tổng nợ | 3,28 Tr | -33,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -211,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,60 Tr | -111,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,25 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,57 Tr | 335,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 882,54 N | 235,62% |
Dòng tiền tự do | -2,95 Tr | -330,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30