Trang chủTKOI • OTCMKTS
add
Telkonet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00096 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00080 $ - 0,0011 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
185,36 N USD
Số lượng trung bình
378,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | — |
Thu nhập ròng | -78,58 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -3,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,60 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -10,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,88 Tr | — |
Tổng nợ | 3,28 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,58 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -476,51 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -920,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -477,43 N | — |
Dòng tiền tự do | -373,07 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30