Trang chủTKR • NYSE
add
Timken
64,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
64,25 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 16:14:17 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
65,27 $
Mức chênh lệch một ngày
62,11 $ - 65,83 $
Phạm vi một năm
56,20 $ - 93,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T USD
Số lượng trung bình
826,51 N
Tỷ số P/E
12,89
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -1,61% |
Chi phí hoạt động | 207,80 Tr | -0,81% |
Thu nhập ròng | 71,20 Tr | 21,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 23,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | -15,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,20 Tr | 18,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,10 Tr | -13,63% |
Tổng tài sản | 6,41 T | -2,00% |
Tổng nợ | 3,43 T | -10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,20 Tr | 21,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,60 Tr | 39,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,60 Tr | 73,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,60 Tr | -226,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,80 Tr | -190,05% |
Dòng tiền tự do | 200,54 Tr | 251,20% |
Giới thiệu
The Timken Company is a global manufacturer of bearings and power transmission products. Timken operates from 42 countries. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.000