Trang chủTKR • NYSE
add
Timken
76,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
76,80 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 18:05:27 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
76,55 $
Mức chênh lệch một ngày
76,60 $ - 77,62 $
Phạm vi một năm
71,57 $ - 94,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T USD
Số lượng trung bình
588,74 N
Tỷ số P/E
15,99
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -1,39% |
Chi phí hoạt động | 210,30 Tr | 6,21% |
Thu nhập ròng | 81,80 Tr | -6,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | -5,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,23 | -20,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,40 Tr | -12,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,70 Tr | 12,18% |
Tổng tài sản | 6,77 T | 8,37% |
Tổng nợ | 3,68 T | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,80 Tr | -6,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,20 Tr | -36,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,60 Tr | -1,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 Tr | -108,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,60 Tr | -352,63% |
Dòng tiền tự do | 34,91 Tr | -78,32% |
Giới thiệu
The Timken Company is a global manufacturer of bearings and power transmission products. Timken operates from 42 countries. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.000