Trang chủTKRFF • OTCMKTS
add
Tinka Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 260,19 N | -46,98% |
Thu nhập ròng | -258,51 N | -18,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -256,96 N | 47,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 Tr | -72,26% |
Tổng tài sản | 75,03 Tr | -1,89% |
Tổng nợ | 437,69 N | -33,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -258,51 N | -18,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -324,96 N | -192,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -819,88 N | 27,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | 8,02% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | 8,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web