Trang chủTKU • CVE
add
Tarku Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,31 N | -83,87% |
Thu nhập ròng | -53,97 N | 81,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,42 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,31 N | -80,91% |
Tổng tài sản | 3,57 Tr | -12,34% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | 17,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,97 N | 81,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,45 N | 8,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,45 N | -112,04% |
Dòng tiền tự do | -17,94 N | -124,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web