Trang chủTKUN • TLV
add
Tikun Olam Cannbit Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
39,50 ILA - 39,50 ILA
Phạm vi một năm
26,60 ILA - 47,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
33,56 Tr ILS
Số lượng trung bình
91,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,05 Tr | -35,00% |
Chi phí hoạt động | -4,55 Tr | 77,21% |
Thu nhập ròng | -5,71 Tr | 46,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,96 | 17,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,88 Tr | -62,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,00 N | -97,59% |
Tổng tài sản | 24,01 Tr | -68,65% |
Tổng nợ | 29,36 Tr | -32,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 68,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 151,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,71 Tr | 46,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | -142,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,00 N | -47,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -848,50 N | 60,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 Tr | -363,06% |
Dòng tiền tự do | 6,61 Tr | -59,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
19