Trang chủTKUN • TLV
add
Tikun Olam Cannbit Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,60 ILA
Phạm vi một năm
23,00 ILA - 56,60 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
31,35 Tr ILS
Số lượng trung bình
63,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,43 Tr | -7,46% |
Chi phí hoạt động | 14,54 Tr | -63,33% |
Thu nhập ròng | -14,34 Tr | 57,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -137,57 | 54,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | 82,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 Tr | -18,37% |
Tổng tài sản | 42,71 Tr | -55,96% |
Tổng nợ | 36,77 Tr | -15,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -148,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,34 Tr | 57,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -693,00 N | 84,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 N | 90,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -500,50 N | -107,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | -173,40% |
Dòng tiền tự do | 3,18 Tr | 23,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
50