Trang chủTLD • FRA
add
Tinka Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 €
Mức chênh lệch một ngày
0,059 € - 0,059 €
Phạm vi một năm
0,058 € - 0,095 €
Giá trị vốn hóa thị trường
37,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 366,23 N | -1,24% |
Thu nhập ròng | -323,06 N | 32,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -362,99 N | 1,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 Tr | -63,10% |
Tổng tài sản | 75,37 Tr | -1,41% |
Tổng nợ | 520,14 N | 24,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -323,06 N | 32,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -342,88 N | 25,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | 57,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 Tr | 52,96% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | 57,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web