Trang chủTLDN • IDX
add
Teladan Prima Agro PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
580,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
580,00 Rp - 615,00 Rp
Phạm vi một năm
422,00 Rp - 640,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 NT IDR
Số lượng trung bình
195,70 N
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 NT | 19,72% |
Chi phí hoạt động | 123,09 T | 12,25% |
Thu nhập ròng | 431,68 T | 98,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,15 | 65,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 638,26 T | 43,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,59 T | -16,58% |
Tổng tài sản | 5,66 NT | 4,44% |
Tổng nợ | 2,52 NT | -15,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 431,68 T | 98,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 276,71 T | -24,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,81 T | 27,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,07 T | 44,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,87 T | 29,62% |
Dòng tiền tự do | 147,37 T | -63,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
10.815