Trang chủTLG • ASX
add
Talga Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
189,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
456,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,17 N | -66,11% |
Chi phí hoạt động | -1,67 Tr | -124,99% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 83,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,93 N | 50,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | 88,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,08 Tr | -45,00% |
Tổng tài sản | 52,64 Tr | -18,77% |
Tổng nợ | 6,61 Tr | -22,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 83,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,17 Tr | 27,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -513,50 N | 84,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,69 Tr | -5,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | 174,27% |
Dòng tiền tự do | -5,70 Tr | 30,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
51