Trang chủTLG • TSE
add
Troilus Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
123,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
513,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,75 Tr | 0,79% |
Thu nhập ròng | -7,29 Tr | 45,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,41 Tr | -1,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 Tr | -58,09% |
Tổng tài sản | 24,93 Tr | -32,30% |
Tổng nợ | 9,34 Tr | 34,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,29 Tr | 45,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,85 Tr | -342,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,47 N | -100,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,20 N | -972,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,03 Tr | -333,82% |
Dòng tiền tự do | -5,61 Tr | -605,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
35