Trang chủTLGO • BME
add
Talgo SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 €
Mức chênh lệch một ngày
2,94 € - 3,02 €
Phạm vi một năm
2,76 € - 4,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
376,10 Tr EUR
Số lượng trung bình
161,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,41 Tr | -10,95% |
Chi phí hoạt động | 124,02 Tr | 56,88% |
Thu nhập ròng | -60,55 Tr | -1.935,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,28 | -2.159,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,93 Tr | -367,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,37 Tr | -40,07% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 13,92% |
Tổng nợ | 1,09 T | 31,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,55 Tr | -1.935,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,17 Tr | 57,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,60 Tr | -191,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,65 Tr | -64,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,26 Tr | -224,85% |
Dòng tiền tự do | -40,90 Tr | -10.205,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
3.448