Trang chủTLGRF • OTCMKTS
add
Talga Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
188,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
26,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,04 N | -30,54% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -74,70% |
Thu nhập ròng | -9,93 Tr | 5,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,01 N | -35,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,61 Tr | 13,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,10 Tr | -63,13% |
Tổng tài sản | 46,10 Tr | -29,25% |
Tổng nợ | 5,87 Tr | -28,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,93 Tr | 5,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,35 Tr | 21,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | 3,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -324,25 N | -101,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,39 Tr | -225,47% |
Dòng tiền tự do | -4,92 Tr | 3,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
51