Trang chủTLGYF • OTCMKTS
add
TLGY Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,76 $
Mức chênh lệch một ngày
12,50 $ - 13,80 $
Phạm vi một năm
11,41 $ - 23,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,51 Tr USD
Số lượng trung bình
9,27 N
Tỷ số P/E
78,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 136,23 N | -49,22% |
Thu nhập ròng | -38,29 N | -113,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,73 N | -26,24% |
Tổng tài sản | 45,06 Tr | -32,97% |
Tổng nợ | 51,48 Tr | -34,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -18,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,29 N | -113,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,04 N | 67,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,00 N | 45,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 330,00 N | -51,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,96 N | 76,69% |
Dòng tiền tự do | -138,78 N | 40,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web