Trang chủTLIH • NASDAQ
add
Ten-League International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,62 Tr USD
Số lượng trung bình
948,90 N
Tỷ số P/E
13,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,76 Tr | -40,45% |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | -15,72% |
Thu nhập ròng | 619,00 N | -77,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | -61,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 Tr | -49,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 841,00 N | -66,39% |
Tổng tài sản | 71,05 Tr | 8,07% |
Tổng nợ | 64,83 Tr | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 619,00 N | -77,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -268,50 N | 75,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | -255,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 Tr | 580,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -804,00 N | -217,72% |
Dòng tiền tự do | -2,08 Tr | -306,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
62