Trang chủTLLTF • OTCMKTS
add
TILT Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0075 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,040 $
Số lượng trung bình
186,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,56 Tr | -34,57% |
Chi phí hoạt động | 10,99 Tr | -15,24% |
Thu nhập ròng | -41,42 Tr | -88,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -168,65 | -188,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | 75,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | 47,64% |
Tổng tài sản | 151,32 Tr | -34,55% |
Tổng nợ | 188,53 Tr | 11,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -37,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,42 Tr | -88,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -508,00 N | -112,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,00 N | -298,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | 135,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 394,00 N | -28,23% |
Dòng tiền tự do | 515,88 N | -94,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
303