Trang chủTLO • TSE
add
Talon Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
974,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 638,52 N | -4,74% |
Thu nhập ròng | -603,43 N | -32,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -624,48 N | 4,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,63 Tr | 0,98% |
Tổng tài sản | 242,85 Tr | 10,90% |
Tổng nợ | 5,15 Tr | 10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 934,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -603,43 N | -32,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -271,87 N | -72,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,25 Tr | -27,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,40 Tr | 58.710,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,06 N | 98,85% |
Dòng tiền tự do | -2,31 Tr | 82,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
94