Trang chủTLOFF • OTCMKTS
add
Talon Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Mức chênh lệch một ngày
0,077 $ - 0,084 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
568,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 197,80% |
Thu nhập ròng | -758,60 N | -9,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | -202,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 Tr | -76,14% |
Tổng tài sản | 258,49 Tr | 9,04% |
Tổng nợ | 4,39 Tr | -24,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 934,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -758,60 N | -9,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,77 N | 89,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,50 Tr | 147,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,10 Tr | -127,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,36 Tr | 94,12% |
Dòng tiền tự do | -14,42 Tr | -72,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
75