Trang chủTLPH • NASDAQ
add
Talphera Inc
0,48 $
Trước giờ mở cửa:(2,06%)+0,0099
0,49 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 00:30:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 Tr USD
Số lượng trung bình
50,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | -40,14% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 58,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 71,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,97 Tr | 30,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,86 Tr | -5,52% |
Tổng tài sản | 18,24 Tr | -10,59% |
Tổng nợ | 10,24 Tr | 62,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 58,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,25 Tr | 42,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,25 Tr | 70,61% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | 54,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13