Trang chủTLPH • NASDAQ
add
Talphera Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 1,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,47 Tr USD
Số lượng trung bình
34,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | -30,61% |
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | 34,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,60 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 37,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 Tr | -71,01% |
Tổng tài sản | 15,00 Tr | -47,88% |
Tổng nợ | 9,40 Tr | -24,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | 34,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,47 Tr | -20,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 N | -100,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,48 Tr | -154,29% |
Dòng tiền tự do | -2,52 Tr | 10,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13