Trang chủTLPPF • OTCMKTS
add
Telix Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,56 $
Mức chênh lệch một ngày
14,50 $ - 15,00 $
Phạm vi một năm
6,16 $ - 15,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,68 T AUD
Số lượng trung bình
3,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,96 Tr | 58,05% |
Chi phí hoạt động | 92,39 Tr | 161,35% |
Thu nhập ròng | 11,68 Tr | 300,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | 226,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,37 Tr | -47,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,84 Tr | -9,79% |
Tổng tài sản | 745,96 Tr | 140,37% |
Tổng nợ | 341,98 Tr | 45,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 334,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,68 Tr | 300,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,61 Tr | 210,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,93 Tr | -2.854,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,62 Tr | 29,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,87 Tr | -137,31% |
Dòng tiền tự do | 104,20 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
423