Trang chủTLSI • NASDAQ
add
TriSalus Life Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,43 $
Mức chênh lệch một ngày
4,33 $ - 4,65 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 10,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,78 Tr USD
Số lượng trung bình
26,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,35 Tr | 41,52% |
Chi phí hoạt động | 13,34 Tr | -29,38% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | -68,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,64 | -31,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,83 Tr | 51,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,29 Tr | -47,21% |
Tổng tài sản | 27,48 Tr | -18,11% |
Tổng nợ | 47,91 Tr | 91,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.146,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | -68,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,85 Tr | 49,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,00 N | 87,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,82 Tr | -85,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,19 Tr | -129,71% |
Dòng tiền tự do | -9,09 Tr | 70,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
116