Trang chủTLSY • TLV
add
Telsys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.200,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
18.000,00 ILA - 18.230,00 ILA
Phạm vi một năm
15.700,00 ILA - 27.160,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T ILS
Số lượng trung bình
8,46 N
Tỷ số P/E
12,50
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,17 Tr | -30,96% |
Chi phí hoạt động | 13,11 Tr | 5,41% |
Thu nhập ròng | 28,36 Tr | -25,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,60 | 7,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,71 Tr | -41,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,68 Tr | 55,65% |
Tổng tài sản | 451,58 Tr | 0,47% |
Tổng nợ | 149,46 Tr | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,36 Tr | -25,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,18 Tr | -58,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,08 Tr | -421,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,31 Tr | 4,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,68 Tr | -210,31% |
Dòng tiền tự do | -4,16 Tr | -111,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
136