Trang chủTLSY • TLV
add
Telsys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.140,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
16.960,00 ILA - 17.170,00 ILA
Phạm vi một năm
14.100,00 ILA - 22.990,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T ILS
Số lượng trung bình
10,05 N
Tỷ số P/E
16,15
Tỷ lệ cổ tức
7,78%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,97 Tr | -26,65% |
Chi phí hoạt động | 12,32 Tr | 8,93% |
Thu nhập ròng | 28,55 Tr | -3,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,14 | 31,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,70 Tr | -28,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,25 Tr | 21,65% |
Tổng tài sản | 416,00 Tr | -4,83% |
Tổng nợ | 133,10 Tr | -6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,55 Tr | -3,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,32 Tr | -51,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 21,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,76 Tr | 97,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,75 Tr | 113,32% |
Dòng tiền tự do | 35,46 Tr | 139,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
129