Trang chủTLT • AMS
add
London Tunnels PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 £
Phạm vi một năm
1,64 £ - 2,36 £
Giá trị vốn hóa thị trường
153,63 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 361,93% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -135,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 Tr | 367,69% |
Tổng tài sản | 14,55 Tr | -43,51% |
Tổng nợ | 5,91 Tr | -70,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -135,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | -595,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,31 N | 83,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,07 Tr | 429,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 Tr | 286,51% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | -5,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
5