Trang chủTLT • CVE
add
Theralase Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
154,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,85 N | -53,94% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -8,01% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 1,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,12 N | -113,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | 1,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,36 N | 5,19% |
Tổng tài sản | 3,38 Tr | 0,13% |
Tổng nợ | 1,73 Tr | 28,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 1,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -405,51 N | 63,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -871,00 | 71,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 720,34 N | -38,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 313,95 N | 659,29% |
Dòng tiền tự do | -117,51 N | 85,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20