Trang chủTLTFF • OTCMKTS
add
Theralase Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
61,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,45 N | 12,88% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | -2,58% |
Thu nhập ròng | -918,12 N | 7,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -223,69 | 17,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -880,61 N | 7,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,76 N | 512,05% |
Tổng tài sản | 3,25 Tr | -0,91% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | -13,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -96,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -918,12 N | 7,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -457,36 N | 63,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,92 N | 39,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 403,53 N | -62,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,75 N | 68,21% |
Dòng tiền tự do | -206,48 N | 74,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20