Trang chủTLX • WSE
add
Talex SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
19,10 zł - 19,20 zł
Phạm vi một năm
14,40 zł - 20,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
57,30 Tr PLN
Số lượng trung bình
73,00
Tỷ số P/E
19,79
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,70 Tr | -14,49% |
Chi phí hoạt động | 4,66 Tr | -39,57% |
Thu nhập ròng | -637,00 N | -100,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,82 | -134,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,00 N | 104,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 Tr | 56,36% |
Tổng tài sản | 69,94 Tr | — |
Tổng nợ | 20,63 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -637,00 N | -100,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,11 Tr | -149,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -409,00 N | -278,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -548,00 N | -138,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,07 Tr | -1.435,76% |
Dòng tiền tự do | -2,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
236