Trang chủTLX • WSE
add
Talex SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,90 zł
Phạm vi một năm
17,00 zł - 25,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
59,70 Tr PLN
Số lượng trung bình
302,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,19 Tr | -6,09% |
Chi phí hoạt động | 4,33 Tr | 4,87% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -1.785,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,54 | -1.895,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -427,00 N | -134,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 Tr | -71,82% |
Tổng tài sản | 67,37 Tr | -8,07% |
Tổng nợ | 17,77 Tr | -13,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -1.785,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,55 Tr | -250,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | -119,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,53 Tr | 133,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,38 Tr | -181,31% |
Dòng tiền tự do | -2,08 Tr | -139,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
241