Trang chủTLX • WSE
add
Talex SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
23,00 zł - 23,00 zł
Phạm vi một năm
16,10 zł - 25,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
69,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
392,00
Tỷ số P/E
78,23
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,04 Tr | -21,11% |
Chi phí hoạt động | 4,60 Tr | 13,02% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -71,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | -64,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 Tr | -64,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,72 Tr | 111,23% |
Tổng tài sản | 68,19 Tr | -12,27% |
Tổng nợ | 17,43 Tr | -30,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -71,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,46 Tr | 54,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,00 N | -1.260,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 Tr | 57,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,74 Tr | 453,67% |
Dòng tiền tự do | 4,65 Tr | 193,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
241