Trang chủTM1 • ASX
add
Terra Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
507,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | 632,09% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -744,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 648,42 N | -80,37% |
Tổng tài sản | 6,36 Tr | 59,68% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | 2.413,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -90,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -744,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -278,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,47 N | -1.021,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -441,36 N | -17,25% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | -641,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web