Trang chủTM1 • LON
add
Technology Minerals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 GBX
Phạm vi một năm
0,061 GBX - 1,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 564,50 N | 43,64% |
Thu nhập ròng | -738,00 N | -114,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -564,25 N | -43,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,00 N | -55,29% |
Tổng tài sản | 24,48 Tr | -1,59% |
Tổng nợ | 3,84 Tr | -7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -738,00 N | -114,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -330,50 N | -6,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -427,00 N | -80,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 617,50 N | 53,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,00 N | 2,10% |
Dòng tiền tự do | -581,19 N | -43,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
5