Trang chủTM1 • LON
add
Technology Minerals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,070 GBX - 0,080 GBX
Phạm vi một năm
0,061 GBX - 0,75 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 Tr GBP
Số lượng trung bình
19,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 381,00 N | -31,66% |
Thu nhập ròng | 433,50 N | 152,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -340,00 N | 38,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 N | -63,16% |
Tổng tài sản | 23,60 Tr | -3,61% |
Tổng nợ | 7,28 Tr | 89,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 433,50 N | 152,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,00 N | 67,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,50 N | 85,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,00 N | -73,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,00 | 99,64% |
Dòng tiền tự do | -389,38 N | 28,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
5