Trang chủTMASF • OTCMKTS
add
Temas Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,079 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 513,71 N | 292,19% |
Thu nhập ròng | -625,18 N | -347,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 589,47 N | 1.729,64% |
Tổng tài sản | 7,24 Tr | -5,28% |
Tổng nợ | 1,57 Tr | 23,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -625,18 N | -347,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -4.239,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,88 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 453,56 N | 1.882,53% |
Dòng tiền tự do | -946,94 N | -3.327,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web