Trang chủTMB • ASX
add
Tambourah Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
416,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,92 N | -66,06% |
Chi phí hoạt động | 981,43 N | 421,41% |
Thu nhập ròng | -965,45 N | -750,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,72 N | -2.407,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -283,96 N | -155,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | -9,36% |
Tổng tài sản | 8,45 Tr | 6,27% |
Tổng nợ | 303,23 N | -55,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -965,45 N | -750,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,39 N | -130,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 629,29 N | 222,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,65 N | -111,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 478,24 N | 182,72% |
Dòng tiền tự do | -299,90 N | 47,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web