Trang chủTMB • ASX
add
Tambourah Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,081 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
189,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,71 N | 108,44% |
Chi phí hoạt động | 195,13 N | -18,20% |
Thu nhập ròng | -89,40 N | 52,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,78 | 77,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,19 N | 57,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 Tr | -37,10% |
Tổng tài sản | 9,21 Tr | -10,90% |
Tổng nợ | 203,54 N | -46,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,40 N | 52,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,71 N | 96,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -568,87 N | 68,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 430,99 N | -70,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,59 N | 75,77% |
Dòng tiền tự do | -565,46 N | 40,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web