Trang chủTMCLIFE • KLSE
add
TMC Life Sciences Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,45 RM - 0,45 RM
Phạm vi một năm
0,37 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
775,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
81,04 N
Tỷ số P/E
347,66
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,87 Tr | 4,41% |
Chi phí hoạt động | 27,27 Tr | 31,69% |
Thu nhập ròng | -806,00 N | -108,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,89 Tr | -55,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.650,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,76 Tr | -39,34% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -4,66% |
Tổng nợ | 289,52 Tr | -6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 850,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -806,00 N | -108,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -268,00 N | -101,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,27 Tr | 110,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,39 Tr | -86,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,38 Tr | 72,60% |
Dòng tiền tự do | -13,12 Tr | -932,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.195