Trang chủTMDE • NYSEAMERICAN
add
TMD Energy Ord Shs
0,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,51%)-0,0047
0,92 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 19:03:24 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 6,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,91 Tr USD
Số lượng trung bình
992,14 N
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,54 Tr | -10,66% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | -8,60% |
Thu nhập ròng | 518,63 N | 1,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | 10,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,16 Tr | 169,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,07 Tr | 36,01% |
Tổng tài sản | 110,10 Tr | 5,46% |
Tổng nợ | 90,96 Tr | 10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,63 N | 1,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,30 Tr | 323,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -909,63 N | -61,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,24 Tr | -195,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,04 Tr | 416,59% |
Dòng tiền tự do | 1,29 Tr | 45,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web