Trang chủTMDX • NASDAQ
add
TransMedics Group Inc
121,58 $
Sau giờ giao dịch:(2,90%)-3,53
118,05 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 19:56:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
121,81 $
Mức chênh lệch một ngày
120,03 $ - 123,00 $
Phạm vi một năm
55,00 $ - 177,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T USD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
93,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,54 Tr | 48,21% |
Chi phí hoạt động | 60,78 Tr | 27,86% |
Thu nhập ròng | 25,68 Tr | 110,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,89 | 42,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,58 Tr | 100,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,14 Tr | -11,44% |
Tổng tài sản | 837,53 Tr | 15,71% |
Tổng nợ | 571,22 Tr | 1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,68 Tr | 110,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,86 Tr | 16,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,04 Tr | 38,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,03 Tr | -4,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,51 Tr | 40,56% |
Dòng tiền tự do | -36,54 Tr | 32,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
728