Trang chủTMDX • NASDAQ
add
TransMedics Group Inc
80,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,36%)+0,29
80,90 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 17:50:39 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
78,58 $
Mức chênh lệch một ngày
77,69 $ - 81,22 $
Phạm vi một năm
67,77 $ - 177,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T USD
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
85,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,76 Tr | 63,72% |
Chi phí hoạt động | 56,92 Tr | 36,23% |
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | 116,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | 110,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 82,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,10 Tr | 1.081,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,09 Tr | -22,71% |
Tổng tài sản | 785,57 Tr | 13,98% |
Tổng nợ | 575,65 Tr | 2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | 116,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,86 Tr | 199,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,76 Tr | 68,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,86 Tr | 416,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,66 Tr | 78,98% |
Dòng tiền tự do | -45,44 Tr | 68,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
584