Trang chủTMED • CNSX
add
EGF Theramed Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 56,21 N | 25,41% |
Thu nhập ròng | -69,94 N | -9,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,02 N | 98,44% |
Tổng tài sản | 37,11 N | -81,39% |
Tổng nợ | 3,05 Tr | 9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -384,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,94 N | -9,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,85 N | 109,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,86 N | 109,25% |
Dòng tiền tự do | 20,62 N | 173,01% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web