Trang chủTMGEF • OTCMKTS
add
Thermal Energy International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,53 Tr | -8,27% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 3,09% |
Thu nhập ròng | 278,47 N | -71,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | -68,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,17 N | -67,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 Tr | 132,12% |
Tổng tài sản | 16,79 Tr | 24,27% |
Tổng nợ | 13,37 Tr | 15,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,47 N | -71,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -258,67 N | 72,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,45 N | -309,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -294,32 N | 3,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -570,79 N | 54,64% |
Dòng tiền tự do | -373,09 N | 72,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web