Trang chủTMIS • TLV
add
Themis GREN Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.336,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.321,00 ILA - 1.402,00 ILA
Phạm vi một năm
829,70 ILA - 1.769,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
87,05 Tr ILS
Số lượng trung bình
410,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,17 Tr | 6.203,11% |
Chi phí hoạt động | 737,50 N | -5,51% |
Thu nhập ròng | -502,50 N | 67,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,81 | 99,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -741,00 N | 50,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,11 Tr | 154,79% |
Tổng tài sản | 44,38 Tr | -37,61% |
Tổng nợ | 9,72 Tr | -17,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -502,50 N | 67,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,49 Tr | 260,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 581,00 N | 292,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,90 Tr | -50.273,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,04 Tr | -488,33% |
Dòng tiền tự do | -463,12 N | 50,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
7