Trang chủTMK • ASX
add
TMK Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -649,93 N | -4.154,87% |
Chi phí hoạt động | 239,64 N | -55,50% |
Thu nhập ròng | -583,49 N | 28,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 89,78 | -98,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -889,00 N | -67,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | -11,32% |
Tổng tài sản | 24,36 Tr | 33,12% |
Tổng nợ | 629,36 N | 27,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -583,49 N | 28,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -254,63 N | 28,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 Tr | -97,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,50 N | 109,71% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | -22,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web