Trang chủTMK • ASX
add
TMK Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
16,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 649,93 N | 3.189,63% |
Chi phí hoạt động | 792,03 N | 69,55% |
Thu nhập ròng | -105,07 N | 78,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,17 | 99,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -141,52 N | 68,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | -74,37% |
Tổng tài sản | 20,27 Tr | 139,01% |
Tổng nợ | 423,98 N | 12,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,07 N | 78,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -406,97 N | -31,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | -23,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | -44,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,08 N | -121,52% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | 64,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web